Tổng số cán bộ, viên chức, người lao động tại thời điểm 6/2016: 28 người.
- Thạc sỹ: 02 người, chiếm : 8%Stt | Đơn vị | Năm sinh | Chức vụ | Học hàm | Chức danh giáo viên | Trình độ chuyên môn và chuyên ngành đào tạo | Ngoại ngữ | Tin học | Chứng chỉ NVSP | Ghi chú |
I | Ban giám hiệu | |||||||||
1 | Nguyễn Minh Phương | 28/6/1971 | Hiệu trưởng | Thạc sỹ | GV Chính trị | Thạc sỹ QLGD | B1 | C | x | |
2 | Nguyễn Điệp Trúc Quỳnh | 01/08/1967 | P.Hiệu trưởng | GV Chính trị | Cử nhân SP Toán | B | B | x | ||
II | Phòng Tổ chức hành chính - Kế toán | |||||||||
3 | Thiều Thị Linh | 20/9/1982 | Trưởng Phòng | Cử nhân KT | C | B | x | |||
4 | Trình Thị Thanh Thương | 04/01/1984 | Phó phòng | GV Tr. Trọt | TC - Tr. Trọt | B | B | x | ||
5 | Mai Đức Thu | 20/4/1960 | Chuyên viên | TC - LĐ TL | B | B | x | |||
6 | Phạm Thị Lan Anh | 03/12/1988 | Chuyên viên | ĐH - Hành chính học | B | B | ||||
7 | Hán Thị Mai Thu | 27/7/1982 | Chuyên viên | Cử nhân Quản trị mạng máy tính | B | B | x | |||
III | Phòng Đào tạo | |||||||||
8 | Cao Tiến Duy | 03/02/1985 | Giáo viên | GV Điện | Cử nhân SPKT -KTNN | B | A | x | ||
9 | Phan Tiến Đạt | 29/1/1985 | Giáo viên | GV Cơ khí | Kỹ sư - CKCTM | B | B | x | ||
IV | Phòng Tuyển sinh & QHDN | |||||||||
10 | Nguyễn Văn Huy | 01/01/1979 | Trưởng Phòng | GV Trồng trọt | ĐH NL - NLKH | C | B | x | ||
11 | Đỗ Văn Thanh | 17/1/1981 | Giáo viên | GV Văn hóa | Cử nhân Văn Hóa | C | C | x | ||
12 | Nguyễn Thị Ly | 29/4/1988 | Giáo viên | GV CN thú y | Kỹ sư - Chăn nuôi | B | B | x | ||
13 | Cao Thị Thu Thuý | 20/6/1987 | Giáo viên | GV Trồng trọt | Kỹ sư - Trồng trọt | C | B | x | ||
V | Khoa tổng hợp | |||||||||
14 | Đỗ Văn Mệnh | 17/7/1976 | Trưởng khoa | GV Trồng trọt | Kỹ Sư - Kinh doanh nông nghiệp | C | B | x | ||
15 | Đặng Thị Mơ | 25/4/1987 | GV CN Thú y | Cử nhân KH- SPKTNN- KTCN |
B | B | x | |||
16 | Đinh Quỳnh Hoa | 21/9/1990 | GV Trồng trọt | Cử nhân khoa học cây trồng | B | B | x | |||
VI | Khoa cơ bản - cơ điện | |||||||||
17 | Đinh Thị Minh Thức | 23/10/1978 | Trưởng khoa | Thạc sỹ | GV Tiếng Anh | Thạc sỹ-QLGD; ĐH Ngoại ngữ | B | A | x | |
18 | Đinh Minh Khánh | 19/8/1983 | Giáo viên | GV SCMNN | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | B | A | x | ||
19 | Phạm Ngọc Huynh | 01/06/1978 | Giáo viên | GV Hàn | CĐ- Nghề Hàn | B | A | x | ||
20 | Hà Minh Tuấn | 21/10/1983 | Giáo viên | GV SCMNN | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | B | B | x | ||
21 | Nguyễn Hoàng Anh | 27/5/1982 | Giáo viên | GV Điện | Cử nhân SP KT.Điện | B | B | x | ||
22 | Nguyễn Quang Thắng | 1991 | Giáo viên | GV Cơ khí | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí | B | B | x |